Từ "lông hồng" trong tiếng Việt có nghĩa là lông của những chú chim hồng, một loại chim thường có màu sắc đẹp và nhẹ nhàng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và triết lý, "lông hồng" còn được hiểu là những điều nhẹ nhàng, mong manh và dễ bị tổn thương.
Định nghĩa và cách sử dụng
Sử dụng nâng cao
Trong văn học, "lông hồng" có thể được dùng để miêu tả những cảm xúc, kỷ niệm hoặc những điều xinh đẹp nhưng dễ dàng biến mất.
Ví dụ nâng cao: "Ký ức về tuổi thơ của tôi như lông hồng, nhẹ nhàng nhưng cũng dễ dàng phai mờ theo thời gian."
Phân biệt các biến thể
Lông: Có thể sử dụng chung cho nhiều loại lông khác nhau, không chỉ riêng lông hồng.
Hồng: Từ này có thể được dùng để chỉ màu sắc (màu hồng) hoặc chỉ loài chim (chim hồng).
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Lông: Là từ chỉ bộ phận trên cơ thể của một số động vật, có thể là lông thú, lông gà, v.v.
Mỏng manh: Cũng mang ý nghĩa nhẹ nhàng, dễ vỡ.
Nhẹ nhàng: Cảm giác không nặng nề, có thể dùng để miêu tả vật chất hoặc cảm xúc.
Từ liên quan
Chim hồng: Là loài chim mà từ "lông hồng" đề cập đến, có thể không chỉ là một loài cụ thể mà còn là biểu tượng cho cái đẹp và sự mỏng manh.
Kỷ niệm: Có thể liên quan đến lông hồng khi nói đến những kỷ niệm đẹp nhưng dễ phai mờ theo thời gian.